Có 2 kết quả:
芍药 sháo yào ㄕㄠˊ ㄧㄠˋ • 芍藥 sháo yào ㄕㄠˊ ㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
hoa thược dược
Từ điển Trung-Anh
(1) Chinese peony (Paeonia lactiflora)
(2) common herbaceous peony
(3) peony used in TCM
(2) common herbaceous peony
(3) peony used in TCM
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
hoa thược dược
Từ điển Trung-Anh
(1) Chinese peony (Paeonia lactiflora)
(2) common herbaceous peony
(3) peony used in TCM
(2) common herbaceous peony
(3) peony used in TCM
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0